• Revision as of 01:11, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trội hơn, sự xuất sắc, sự ưu tú; tính ưu tú
    Điểm trội, sở trường

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tuyệt hảo

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Superiority, merit, (high) quality, goodness, fineness,greatness, prominence, eminence, pre-eminence, distinction,value, worth, supremacy: Those who attain excellence oftendevote their lives to one pursuit.

    Oxford

    N.

    The state of excelling; surpassing merit or quality.
    The activity etc. in which a person excels. [ME f. OFexcellence or L excellentia (as EXCEL)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X