• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đày ải, sự đi đày===== =====Cảnh tha hương; sự xa cách quê hương lâu ngày===== ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'eksail</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:20, ngày 19 tháng 12 năm 2007

    /'eksail/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đày ải, sự đi đày
    Cảnh tha hương; sự xa cách quê hương lâu ngày
    Người bị đày ải, người đi đày
    lifeỵinỵexile
    cuộc sống lưu đày

    Ngoại động từ

    Đày ải (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tha hương

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Expatriation, banishment, expulsion, deportation,transportation; separation: Napoleon was sentenced to exile onElba.
    Expatriate, ‚migr‚(e), emigrant, outcast, deportee,pariah, displaced person, DP; alien, foreigner, outsider: Manyof the exiles from Nazi Germany settled in Britain.
    V.
    Deport, expel, alienate, banish, expatriate, oust,eject, displace, transport, drive or run or cast out, outlaw,exclude, oust, evict, bar, ban; extradite; maroon: Manycriminals were exiled to Australia.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    Expulsion, or the state of being expelled, fromone's native land or (internal exile) native town etc.
    Longabsence abroad, esp. enforced.
    A person expelled or longabsent from his or her native country.
    (the Exile) thecaptivity of the Jews in Babylon in the 6th c. BC.
    V.tr.(foll. by from) officially expel (a person) from his or hernative country or town etc.
    Exilic adj. (esp. in sense 4 ofn.). [ME f. OF exil, exiler f. L exilium banishment]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X