• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bè phái, bè cánh===== =====Óc bè phái, tư tưởng bè phái===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'fæk∫n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    03:22, ngày 1 tháng 6 năm 2008

    /'fæk∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bè phái, bè cánh
    Óc bè phái, tư tưởng bè phái

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bè phái

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Group, cabal, bloc, cadre, camp, splinter group, circle,camarilla, clique, set, coterie, lobby, pressure group, junta orjunto, ring, gang, Brit ginger group, Colloq crowd: There is asmall faction plotting to assassinate the finance minister.
    Dissension, intrigue, strife, sedition, disharmony, discord,disagreement, quarrelling, contention, controversy, infighting,rupture, split, rift, schism, clash: Faction within the partyhas no regard for national interests.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X