• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 6: Dòng 6:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    �2'"eili–
    +
     
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===

    15:03, ngày 25 tháng 11 năm 2007

    /'feiliɳ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thiếu
    sự không làm tròn(nhiệm vụ)
    sự suy nhược, sự suy yếu
    sự thất bại,sự phá sản
    sự trượt,sự đánh trượt
    thiếu sót,nhược điểm

    Giới từ

    thiếu, không có
     :failing this

    nếu không có vần đề này, nếu việc này không xảy ra

    whom failing; failing whom

    nếu vắng người ấy(người khác làm thay…)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Weakness, shortcoming, foible, flaw, fault, defect, weakspot, blind spot, blemish, imperfection: Bigotry and prejudiceare her most serious failings.
    Prep.
    Lacking, wanting, in default of, without, sans, inthe absence of: Failing a favourable decision, we shall lodgean appeal.

    Oxford

    N. & prep.

    N. a fault or shortcoming; a weakness, esp. incharacter.
    Prep. in default of; if not.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X