• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tiên giới, chốn thiên tiên, nơi tiên cảnh===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====đất tiên...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'feərilænd</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:11, ngày 8 tháng 6 năm 2008

    /'feərilænd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiên giới, chốn thiên tiên, nơi tiên cảnh

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đất tiên

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Dreamland, wonderland, never-never land, happy valley,paradise, cloud-land, enchanted forest, cloud-cuckoo-land,Nephelococcygia, Shangri-La: Zuleika's thoughts are always offsomewhere in fairyland.

    Oxford

    N.

    The imaginary home of fairies.
    An enchanted region.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X