• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không có niềm tin, vô đạo===== =====Xảo trá, lật lọng===== =====Không giữ lời hứa===== =====Không tin cậy ...)
    So với sau →

    06:02, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có niềm tin, vô đạo
    Xảo trá, lật lọng
    Không giữ lời hứa
    Không tin cậy được

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Sceptical, doubting, unbelieving, disbelieving,agnostic, atheistic, freethinking: Faithless wretches arecalled Doubting Thomases.
    Unfaithful, disloyal, treacherous,traitorous, perfidious, shifting, shifty, fickle, inconstant,untrustworthy, unreliable, false, hypocritical, insincere,dishonest, false, crooked, unscrupulous, conscienceless,recreant: With faithless friends like her, who needs enemies?

    Oxford

    Adj.

    False, unreliable, disloyal.
    Without religious faith.
    Faithlessly adv. faithlessness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X