• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Không có niềm tin, vô đạo===== =====Xảo trá, lật lọng===== =====Không giữ lời hứa===== =====Không tin cậy ...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'feiθlis</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    19:14, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'feiθlis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có niềm tin, vô đạo
    Xảo trá, lật lọng
    Không giữ lời hứa
    Không tin cậy được

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Sceptical, doubting, unbelieving, disbelieving,agnostic, atheistic, freethinking: Faithless wretches arecalled Doubting Thomases.
    Unfaithful, disloyal, treacherous,traitorous, perfidious, shifting, shifty, fickle, inconstant,untrustworthy, unreliable, false, hypocritical, insincere,dishonest, false, crooked, unscrupulous, conscienceless,recreant: With faithless friends like her, who needs enemies?

    Oxford

    Adj.

    False, unreliable, disloyal.
    Without religious faith.
    Faithlessly adv. faithlessness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X