• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(sinh vật học) cong hình lưỡi liềm===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Anat. curved like a sickle. [L falcatus ...)
    So với sau →

    06:04, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (sinh vật học) cong hình lưỡi liềm

    Oxford

    Adj.

    Anat. curved like a sickle. [L falcatus f. falx falcissickle]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X