• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(sinh vật học) cong hình lưỡi liềm===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Anat. curved like a sickle. [L falcatus ...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'fælkeit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    19:18, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'fælkeit/

    Thông dụng

    Tính từ

    (sinh vật học) cong hình lưỡi liềm

    Oxford

    Adj.

    Anat. curved like a sickle. [L falcatus f. falx falcissickle]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X