• Revision as of 19:18, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'fælkeit/

    Thông dụng

    Tính từ

    (sinh vật học) cong hình lưỡi liềm

    Oxford

    Adj.

    Anat. curved like a sickle. [L falcatus f. falx falcissickle]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X