• Revision as of 19:21, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'fælsifɔ:m/

    Thông dụng

    Tính từ

    (giải phẫu) hình lưỡi liềm

    Oxford

    Adj.

    Anat. curved like a sickle. [L falx falcis sickle]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X