• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) chim ưng, chim cắt===== =====Con chim ưng===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Any diurnal bird of p...)
    So với sau →

    06:04, ngày 17 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chim ưng, chim cắt
    Con chim ưng

    Oxford

    N.

    Any diurnal bird of prey of the family Falconidae, havinglong pointed wings, and sometimes trained to hunt small game forsport.
    (in falconry) a female falcon (cf. TERCEL). [ME f.OF faucon f. LL falco -onis, perh. f. L falx scythe or f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • falcon : National Weather Service
    • falcon : Corporateinformation
    • falcon : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X