• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) chim ưng, chim cắt===== =====Con chim ưng===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Any diurnal bird of p...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'fɔ:lkən</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    19:23, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'fɔ:lkən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chim ưng, chim cắt
    Con chim ưng

    Oxford

    N.

    Any diurnal bird of prey of the family Falconidae, havinglong pointed wings, and sometimes trained to hunt small game forsport.
    (in falconry) a female falcon (cf. TERCEL). [ME f.OF faucon f. LL falco -onis, perh. f. L falx scythe or f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • falcon : National Weather Service
    • falcon : Corporateinformation
    • falcon : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X