• Revision as of 06:04, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chim ưng, chim cắt
    Con chim ưng

    Oxford

    N.

    Any diurnal bird of prey of the family Falconidae, havinglong pointed wings, and sometimes trained to hunt small game forsport.
    (in falconry) a female falcon (cf. TERCEL). [ME f.OF faucon f. LL falco -onis, perh. f. L falx scythe or f. Gmc]

    Tham khảo chung

    • falcon : National Weather Service
    • falcon : Corporateinformation
    • falcon : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X