• Revision as of 19:22, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'fɔ:lkənə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người nuôi chim ưng
    Người săn bằng chim ưng

    Oxford

    N.

    A keeper and trainer of hawks.
    A person who hunts withhawks. [ME f. AF fauconer, OF fauconier (as FALCON)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X