• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sử học) súng đại bác loại nhẹ===== =====(động vật học) chim ưng nhỏ, chim cắt nhỏ===== ==Từ điển Oxf...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'fɔ:lkənit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    19:24, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'fɔ:lkənit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sử học) súng đại bác loại nhẹ
    (động vật học) chim ưng nhỏ, chim cắt nhỏ

    Oxford

    N.

    Hist. a light cannon.
    Zool. a small falcon. [sense 1f. It. falconetto dimin. of falcone FALCON: sense 2 f. FALCON+ -ET(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X