• Revision as of 19:24, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'fɔ:lkənit/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sử học) súng đại bác loại nhẹ
    (động vật học) chim ưng nhỏ, chim cắt nhỏ

    Oxford

    N.

    Hist. a light cannon.
    Zool. a small falcon. [sense 1f. It. falconetto dimin. of falcone FALCON: sense 2 f. FALCON+ -ET(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X