• Revision as of 19:25, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'fɔ:lkəni/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghề nuôi chim ưng; thuật nuôi chim ưng
    Sự đi săn bằng chim ưng

    Oxford

    N.

    The breeding and training of hawks; the sport of hawking.[F fauconnerie (as FALCON)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X