• Revision as of 06:05, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác folderol

    Danh từ

    Vật nhỏ mọn
    Đồ nữ trang sặc sỡ rẻ tiền
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyện vô lý, chuyện dớ dẩn

    Oxford

    N.

    (also folderol) 1 a gewgaw or trifle.
    A nonsensicalrefrain in a song. [perh. f. falbala trimming on a dress]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X