• Revision as of 19:26, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'fældə'ræl/

    Thông dụng

    Cách viết khác folderol

    Danh từ

    Vật nhỏ mọn
    Đồ nữ trang sặc sỡ rẻ tiền
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chuyện vô lý, chuyện dớ dẩn

    Oxford

    N.

    (also folderol) 1 a gewgaw or trifle.
    A nonsensicalrefrain in a song. [perh. f. falbala trimming on a dress]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X