• Revision as of 06:05, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ghế cầu kinh
    Bàn đọc kinh ở nhà thờ
    Ghế của giám mục

    Oxford

    N.

    A bishop's backless folding chair.
    Brit. a smallmovable desk for kneeling at prayer. [OE f‘ldestol f. med.Lfaldistolium f. WG (as FOLD(1), STOOL)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X