• Revision as of 19:28, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'fɔ:lstu:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ghế cầu kinh
    Bàn đọc kinh ở nhà thờ
    Ghế của giám mục

    Oxford

    N.

    A bishop's backless folding chair.
    Brit. a smallmovable desk for kneeling at prayer. [OE f‘ldestol f. med.Lfaldistolium f. WG (as FOLD(1), STOOL)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X