• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(như) falseness===== =====Điều lừa dối, lời nói dối===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Untr...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'fɔ:l.si.ti</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    20:36, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /'fɔ:l.si.ti/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) falseness
    Điều lừa dối, lời nói dối

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Untruthfulness, mendacity, mendaciousness, fraudulence,deceptiveness, deceit, deceitfulness, dishonesty, spuriousness,speciousness, casuistry, hypocrisy, insincerity, falseness: Theprosecution was unable to prove the falsity of her statement.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X