• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người cuồng tín===== ===Tính từ=== Cách viết khác fanatical =====Cuồng tín===== == Từ điển Kỹ thuật chun...)
    So với sau →

    12:27, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người cuồng tín

    Tính từ

    Cách viết khác fanatical

    Cuồng tín

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cuồng tín

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Maniac, extremist, zealot, Colloq fiend, nut, Slang freak:Religious fanatics killed 'heathens' or 'infidels' by thethousand.

    Oxford

    N. & adj.

    N. a person filled with excessive and oftenmisguided enthusiasm for something.
    Adj. excessivelyenthusiastic.
    Fanatical adj. fanatically adv. fanaticism n.fanaticize v.intr. & tr. (also -ise). [F fanatique or Lfanaticus f. fanum temple (orig. in religious sense)]

    Tham khảo chung

    • fanatic : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X