• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người cuồng tín===== ===Tính từ=== Cách viết khác fanatical =====Cuồng tín===== == Từ điển Kỹ thuật chun...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">fə'nætik</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    22:38, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /fə'nætik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người cuồng tín

    Tính từ

    Cách viết khác fanatical

    Cuồng tín

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cuồng tín

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Maniac, extremist, zealot, Colloq fiend, nut, Slang freak:Religious fanatics killed 'heathens' or 'infidels' by thethousand.

    Oxford

    N. & adj.

    N. a person filled with excessive and oftenmisguided enthusiasm for something.
    Adj. excessivelyenthusiastic.
    Fanatical adj. fanatically adv. fanaticism n.fanaticize v.intr. & tr. (also -ise). [F fanatique or Lfanaticus f. fanum temple (orig. in religious sense)]

    Tham khảo chung

    • fanatic : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X