• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác fanatic =====Như fanatic===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cuồng tín===== ==Từ đi...)
    So với sau →

    12:27, ngày 16 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác fanatic

    Như fanatic

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cuồng tín

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Fanatic, extreme, distracted, maniacal, mad, rabid,zealous, frenzied, feverish, burning, frantic, frenetic,obsessive, fervent, compulsive, monomaniacal, fervid, perfervid,passionate, enthusiastic, agog, immoderate, excessive: Theentire family are fanatical in their fundamentalism.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X