• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác fanatic =====Như fanatic===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cuồng tín===== ==Từ đi...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">fə'nætikəl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    22:39, ngày 11 tháng 6 năm 2008

    /fə'nætikəl/

    Thông dụng

    Cách viết khác fanatic

    Như fanatic

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cuồng tín

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Fanatic, extreme, distracted, maniacal, mad, rabid,zealous, frenzied, feverish, burning, frantic, frenetic,obsessive, fervent, compulsive, monomaniacal, fervid, perfervid,passionate, enthusiastic, agog, immoderate, excessive: Theentire family are fanatical in their fundamentalism.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X