• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Mơ màng viển vông===== ::She fantasizes herself as very wealthy ::cô ta mơ màng viển vông...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ::[[She]] [[fantasizes]] [[herself]] [[as]] [[very]] [[wealthy]]
    ::[[She]] [[fantasizes]] [[herself]] [[as]] [[very]] [[wealthy]]
    ::cô ta mơ màng viển vông cho mình là rất giàu có
    ::cô ta mơ màng viển vông cho mình là rất giàu có
     +
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *Ved : [[fantasized]]
     +
    *Ving: [[fantasizing]]
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==

    07:24, ngày 8 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mơ màng viển vông
    She fantasizes herself as very wealthy
    cô ta mơ màng viển vông cho mình là rất giàu có

    Hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Dream, imagine, day-dream, muse, mull (over), build castlesin the air or in Spain, speculate, envisage, star-gaze;hallucinate, US envision: She often fantasized about the kindof man she would marry.

    Oxford

    V.

    (also phantasize, -ise) 1 intr. have a fantasy or fancifulvision.
    Tr. imagine; create a fantasy about.
    Fantasist n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X