• Revision as of 10:22, ngày 13 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'fæntæst/

    Thông dụng

    Cách viết khác phantast

    Danh từ

    Người ảo tưởng, người mơ mộng

    Oxford

    N.

    (also phantast) a visionary; a dreamer. [med.L f. Gkphantastes boaster f. phantazomai make a show f. phaino show]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X