• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Xa xăm; xa xưa===== =====Lơ đãng, mơ màng (vẻ mặt)===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Fara...)
    So với sau →

    06:56, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xa xăm; xa xưa
    Lơ đãng, mơ màng (vẻ mặt)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Faraway, distant, remote, far-off, outlying, far-flung:People came from far-away places as news of the miracle spread.2 faraway, dreamy, detached, absent, absent-minded, abstracted:When you have that far-away expression, I know you don't hear aword I say.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X