• Revision as of 10:30, ngày 13 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'færəd/

    Thông dụng

    Danh từ

    (điện học) Fara

    Oxford

    N.

    Electr. the SI unit of capacitance, such that one coulombof charge causes a potential difference of one volt. °Abbr.: F.[shortening of FARADAY]

    Tham khảo chung

    • farad : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X