• Revision as of 10:31, ngày 13 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'færə'deiik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (điện học) cảm ứng, ứng

    Oxford

    Adj.

    (also faradic) Electr. inductive, induced. [see FARADAY]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X