• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người làm trò hề, người hay bông đùa===== =====Người viết kịch vui nhộn; người đóng kịch vui nhộn===== ...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'fɑ:sə:</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    10:34, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /'fɑ:sə:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người làm trò hề, người hay bông đùa
    Người viết kịch vui nhộn; người đóng kịch vui nhộn

    Oxford

    N.

    A joker or wag.
    An actor or writer of farces. [F f.farcer act farces]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X