• Revision as of 07:12, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người làm trò hề, người hay bông đùa
    Người viết kịch vui nhộn; người đóng kịch vui nhộn

    Oxford

    N.

    A joker or wag.
    An actor or writer of farces. [F f.farcer act farces]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X