• Revision as of 10:34, ngày 13 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'fɑ:sə:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người làm trò hề, người hay bông đùa
    Người viết kịch vui nhộn; người đóng kịch vui nhộn

    Oxford

    N.

    A joker or wag.
    An actor or writer of farces. [F f.farcer act farces]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X