• Revision as of 07:13, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khôi hài, hài hước, lố bịch, nực cười

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Ludicrous, laughable, risible, funny, nonsensical,ridiculous, silly, preposterous, absurd, foolish; comical,humorous, droll, amusing: His farcical attempts at surfingfully dressed had us in hysterics.

    Oxford

    Adj.

    Extremely ludicrous or futile.
    Of or like farce.
    Farcicality n. farcically adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X