• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thú) bệnh loét da (ngựa)===== == Từ điển Y học== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bệnh lở ngựa===== ==Từ đi...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    fɑ:si</font>'''/=====
     +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    09:38, ngày 17 tháng 6 năm 2008

    =====/ fɑ:si/=====


    Thông dụng

    Danh từ

    (thú) bệnh loét da (ngựa)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    bệnh lở ngựa

    Oxford

    N.

    Glanders with inflammation of the lymph vessels.
    Farcy bud(or button) a small lymphatic tumour as a result of farcy. [MEf. earlier & OF farcin f. LL farciminum f. farcire to stuff]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X