• Revision as of 11:28, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thú) bệnh loét da (ngựa)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    bệnh lở ngựa

    Oxford

    N.

    Glanders with inflammation of the lymph vessels.
    Farcy bud(or button) a small lymphatic tumour as a result of farcy. [MEf. earlier & OF farcin f. LL farciminum f. farcire to stuff]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X