• Revision as of 09:38, ngày 17 tháng 6 năm 2008 by Su91 (Thảo luận | đóng góp)

    =====/ fɑ:si/=====


    Thông dụng

    Danh từ

    (thú) bệnh loét da (ngựa)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    bệnh lở ngựa

    Oxford

    N.

    Glanders with inflammation of the lymph vessels.
    Farcy bud(or button) a small lymphatic tumour as a result of farcy. [MEf. earlier & OF farcin f. LL farciminum f. farcire to stuff]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X