• Revision as of 07:19, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bột (gạo...)
    Chất bột
    (hoá học) tinh bột
    (thực vật học) phấn hoa

    Oxford

    N.

    The flour or meal of cereal, nuts, or starchy roots.
    Apowdery substance.
    Brit. starch.
    Farinaceous adj. [L f.far corn]

    Tham khảo chung

    • farina : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X