• Revision as of 11:38, ngày 13 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /fə'rainə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bột (gạo...)
    Chất bột
    (hoá học) tinh bột
    (thực vật học) phấn hoa

    Oxford

    N.

    The flour or meal of cereal, nuts, or starchy roots.
    Apowdery substance.
    Brit. starch.
    Farinaceous adj. [L f.far corn]

    Tham khảo chung

    • farina : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X