• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( Ê-cốt) bánh fan (bánh mỏng làm bằng bột yến mạch)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Sc. a thin cake, orig...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">fɑ:l</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    11:37, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /fɑ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Ê-cốt) bánh fan (bánh mỏng làm bằng bột yến mạch)

    Oxford

    N.

    Sc. a thin cake, orig. quadrant-shaped, of oatmeal orflour. [obs. fardel quarter (as FOURTH, DEAL(1))]

    Tham khảo chung

    • farl : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X