• Revision as of 07:22, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Ê-cốt) bánh fan (bánh mỏng làm bằng bột yến mạch)

    Oxford

    N.

    Sc. a thin cake, orig. quadrant-shaped, of oatmeal orflour. [obs. fardel quarter (as FOURTH, DEAL(1))]

    Tham khảo chung

    • farl : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X