• Revision as of 11:37, ngày 13 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /fɑ:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Ê-cốt) bánh fan (bánh mỏng làm bằng bột yến mạch)

    Oxford

    N.

    Sc. a thin cake, orig. quadrant-shaped, of oatmeal orflour. [obs. fardel quarter (as FOURTH, DEAL(1))]

    Tham khảo chung

    • farl : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X