• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(sử học) váy phồng===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Hist. a hooped petticoat or a stiff curved roll to extend awoma...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'fɑ:ðiɳgeil</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:32, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /'fɑ:ðiɳgeil/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sử học) váy phồng

    Oxford

    N.

    Hist. a hooped petticoat or a stiff curved roll to extend awoman's skirt. [earlier vardingale, verd- f. F verdugale f. Sp.verdugado f. verdugo rod]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X