• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thể dục,thể thao) phương pháp luyện chạy xa===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Athletics a method of training f...)
    So với sau →

    07:51, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thể dục,thể thao) phương pháp luyện chạy xa

    Oxford

    N.

    Athletics a method of training for middle- and long-distancerunning, mixing fast with slow work. [Sw. f. fart speed + lekplay]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X