• Revision as of 11:49, ngày 13 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /'fæsikld/

    Thông dụng

    Cách viết khác fascicular

    fasciculated
    

    Tính từ

    (thực vật học) tụ lại thành bó, tụ lại thành chùm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X