• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(thực vật học) hình chóp, thon đầu===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====Bot.===== =====Having a conical or taper...)
    So với sau →

    08:55, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thực vật học) hình chóp, thon đầu

    Oxford

    Adj.

    Bot.
    Having a conical or tapering outline.
    Havingparallel upright branches. [L fastigium gable-top]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X