• Revision as of 18:00, ngày 13 tháng 6 năm 2008 by Ciaomei (Thảo luận | đóng góp)
    /fæs'tiʤieit/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thực vật học) hình chóp, thon đầu

    Oxford

    Adj.

    Bot.
    Having a conical or tapering outline.
    Havingparallel upright branches. [L fastigium gable-top]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X