• Revision as of 10:25, ngày 27 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck 107 (Thảo luận | đóng góp)
    /'fedərəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) liên bang
    federal policies
    chính sách liên bang
    federal police
    cảnh sát liên bang

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    liên bang (thuộc)

    Oxford

    Adj.

    Of a system of government in which several States form aunity but remain independent in internal affairs.
    Relating toor affecting such a federation (federal laws).
    Relating to orfavouring centralized government.
    (Federal) US of theNorthern States in the Civil War.
    Comprising an associationof largely independent units.
    Federalism n. federalist n. federalize v.tr. (also -ise).federalization n. federally adv. [L foedus -eris league,covenant]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X